Có 2 kết quả:
打听 dǎ tīng ㄉㄚˇ ㄊㄧㄥ • 打聽 dǎ tīng ㄉㄚˇ ㄊㄧㄥ
dǎ tīng ㄉㄚˇ ㄊㄧㄥ [dǎ ting ㄉㄚˇ ]
giản thể
Từ điển phổ thông
dò hỏi, thăm dò, nghe ngóng
Bình luận 0
dǎ tīng ㄉㄚˇ ㄊㄧㄥ [dǎ ting ㄉㄚˇ ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
dò hỏi, thăm dò, nghe ngóng
Bình luận 0